Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
MT (Euro 5) |
2023 | 380.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
CVT
(Euro 5) |
2022 | 465.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
2023 | 465.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
|
CVT Premium (Euro 5) | 2023 | 490.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 49.000.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
AT Premium MY23 | 2023 | 658.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
AT MY23 | 2023 | 598.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.000.000 VNĐ)– 01 năm bảo hiểm vật chất |
MT-CKD | 2023 | 560.000.000 | – 01 năm bảo hiểm vật chất
– Phiến nhiên liệu (Trị giá 9.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
Xpander Cross MY23
Màu: Trắng, Đen, Nâu |
2023 | 698.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 37.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
Xpander Cross MY23
Phiên bản 2 tông màu Cam/Đen |
703.000.000 |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
2.0 CVT | 2023 | 825.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
2.0 CVT Premium | 2023 | 950.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
2.4 CVT Premium
(Chỉ áp dụng cho KH dự án) |
1.100.000.000 |
Đơn vị giá: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 2022 | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 220.000.000 VNĐ |
2023 | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất |
|
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 2022 | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 170.000.000 VNĐ |
2023 | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất |
|
Gasoline 4×4 AT
(KH dự án) |
1.230.000.000 | ||
Gasoline 4×4 AT
(Xe chở tiền – KH dự án) |
1.390.000.000 |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 2022 | 905.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 135.000.000 VNĐ |
2023 | 905.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) | |
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 2023 | 780.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 47.000.000 VNĐ)
– 01 Năm bảo hiểm vật chất – Nắp thùng cuộn cơ (Trị giá 21.000.000 VNĐ) |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 2023 | 650.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 39.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
4×4 MT (Euro 5) (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
710.000.000 |
Đơn vị giá: VNĐ